Mặt Bích BS PN10 Inox 304, 316: Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật & Ứng Dụng
Trong bất kỳ hệ thống đường ống công nghiệp nào, từ hệ thống phòng cháy chữa cháy đến dây chuyền sản xuất thực phẩm, mặt bích luôn đóng vai trò là một phụ kiện kết nối không thể thiếu. Trong đó, mặt bích BS PN10 inox 304, 316 là một trong những lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy nhất cho các ứng dụng áp suất thấp và trung bình. Bài viết này là một cẩm nang toàn diện, cung cấp bảng tra thông số kỹ thuật chi tiết, cách phân biệt vật liệu và các ứng dụng thực tế, giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.
1. Mặt bích BS PN10 là gì? Giải thích chi tiết
Để hiểu đúng về sản phẩm, trước tiên chúng ta cần giải mã các ký hiệu kỹ thuật trên tên gọi của nó:
BS: Là viết tắt của British Standard (Tiêu chuẩn Anh), cụ thể là tiêu chuẩn BS 4504, một trong những hệ thống tiêu chuẩn phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất tại Việt Nam và trên thế giới cho các loại phụ kiện đường ống.
PN (Pressure Nominale): Là một thuật ngữ kỹ thuật từ tiếng Pháp, có nghĩa là Áp suất danh nghĩa.
10: Con số này chỉ ra rằng mặt bích được thiết kế để làm việc an toàn và hiệu quả với mức áp suất tối đa là 10 bar (tương đương 1 MPa hoặc 10.2 kg/cm²) ở điều kiện nhiệt độ thông thường.
Như vậy, mặt bích BS PN10 là loại mặt bích được sản xuất theo tiêu chuẩn BS 4504, dùng cho các hệ thống có áp suất làm việc lên đến 10 bar.
2. Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích BS PN10 (Tiêu chuẩn BS 4504)
Đây là thông tin quan trọng nhất giúp các kỹ sư và bộ phận mua hàng lựa chọn chính xác sản phẩm cho dự án của mình. Các thông số dưới đây áp dụng cho mặt bích rỗng và mặt bích đặc tiêu chuẩn.
Kích thước ống (DN) | Đường kính ngoài (D) | Đường kính tâm lỗ (K) | Số lỗ bulông (n) | Đường kính lỗ bulông (d) | Cỡ bulông (khuyến nghị) |
Độ dày mặt bích (b)
|
DN15 | 95 mm | 65 mm | 4 | 14 mm | M12 | 12 mm |
DN20 | 105 mm | 75 mm | 4 | 14 mm | M12 | 14 mm |
DN25 | 115 mm | 85 mm | 4 | 14 mm | M12 | 14 mm |
DN32 | 140 mm | 100 mm | 4 | 18 mm | M16 | 14 mm |
DN40 | 150 mm | 110 mm | 4 | 18 mm | M16 | 14 mm |
DN50 | 165 mm | 125 mm | 4 | 18 mm | M16 | 16 mm |
DN65 | 185 mm | 145 mm | 4 | 18 mm | M16 | 16 mm |
DN80 | 200 mm | 160 mm | 8 | 18 mm | M16 | 16 mm |
DN100 | 220 mm | 180 mm | 8 | 18 mm | M16 | 18 mm |
DN125 | 250 mm | 210 mm | 8 | 18 mm | M16 | 20 mm |
DN150 | 285 mm | 240 mm | 8 | 22 mm | M20 | 20 mm |
DN200 | 340 mm | 295 mm | 8 | 22 mm | M20 | 22 mm |
3. Phân Biệt Vật Liệu Inox 304 và Inox 316 cho Mặt Bích PN10
Việc lựa chọn đúng mác inox là yếu tố quyết định đến tuổi thọ và sự an toàn của hệ thống.
Tiêu chí | Inox 304 / 304L | Inox 316 / 316L |
Thành phần | Chủ yếu là Crom và Niken. |
Được bổ sung thêm Molybdenum (2-3%).
|
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt trong môi trường thông thường như nước sạch, không khí. |
Vượt trội, đặc biệt trong môi trường muối, clorua, axit và các hóa chất công nghiệp.
|
Giá thành | Hợp lý, thấp hơn. |
Cao hơn khoảng 20-30% so với Inox 304.
|
Khi nào nên chọn? | Hệ thống PCCC, cấp thoát nước sạch, thực phẩm không chứa muối. |
Hệ thống xử lý nước thải hóa chất, môi trường biển, dược phẩm, hóa chất.
|
4. Các Loại Mặt Bích BS PN10 Phổ Biến
Tùy thuộc vào phương pháp kết nối, mặt bích BS PN10 có nhiều loại khác nhau:

4.1. Mặt bích rỗng (Slip-On Flange – SO)
Đây là loại thông dụng nhất, có lỗ trong lớn hơn đường kính ống để trượt vào thân ống và được hàn ở cả hai phía. Ưu điểm là dễ dàng lắp đặt và căn chỉnh.
4.2. Mặt bích đặc / Mặt bích mù (Blind Flange – BL)
Là một đĩa đặc không có lỗ ở giữa, dùng để bịt kín các đầu ống chờ hoặc các van, giúp dễ dàng cho việc bảo trì hoặc mở rộng hệ thống trong tương lai.
4.3. Mặt bích ren (Threaded Flange)
Có ren bên trong để kết nối với các đường ống có ren ngoài, thường được sử dụng trong các hệ thống áp suất rất thấp nơi việc hàn không khả thi hoặc không cần thiết.
5. Ứng Dụng Của Mặt Bích Inox PN10 Trong Thực Tế
Với khả năng chịu áp suất 10 bar, mặt bích inox PN10 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hệ thống phổ biến:
-Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) trong các tòa nhà, nhà xưởng.
-Hệ thống cấp thoát nước sạch, xử lý nước thải sinh hoạt.
-Các đường ống công nghệ trong nhà máy chế biến thực phẩm, bia, rượu, nước giải khát.
-Hệ thống đường ống dẫn khí nén, thông gió, điều hòa không khí.
-Ngành đóng tàu và các ứng dụng hàng hải (bắt buộc dùng Inox 316).
6. Hướng Dẫn Lựa Chọn và Lắp Đặt Mặt Bích BS PN10 Đúng Kỹ Thuật
6.1. Lựa chọn Bulông và Gioăng (Gasket) phù hợp
Việc đảm bảo độ kín của mối nối phụ thuộc rất nhiều vào bulông và gioăng. Cần chọn đúng kích thước bulông theo bảng tra và vật liệu gioăng phù hợp với môi chất (ví dụ: gioăng cao su EPDM cho nước, gioăng Teflon PTFE cho hóa chất).
6.2. Lưu ý khi siết bulông
Để tránh làm vênh mặt bích và rò rỉ, phải siết bulông một cách từ từ, đều tay và theo thứ tự đối xứng (như hình ngôi sao).
7. Mua Mặt Bích BS PN10 Inox 304, 316 Uy Tín ở Đâu?
Để đảm bảo chất lượng và sự an toàn cho công trình, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng. Inox Vĩ Thành tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu tại Hà Nội chuyên nhập khẩu và phân phối các loại mặt bích inox tiêu chuẩn BS PN10.
Chúng tôi cam kết:
-Hàng hóa luôn có sẵn số lượng lớn tại kho, đa dạng kích thước từ DN15 đến DN300.
-Chất lượng đảm bảo: Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ), đúng mác thép, đúng tiêu chuẩn.
-Giá cả cạnh tranh: Là nhà nhập khẩu trực tiếp, chúng tôi luôn có chính sách giá và chiết khấu tốt nhất cho các dự án và khách hàng thương mại.
-Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kinh doanh am hiểu kỹ thuật, sẵn sàng tư vấn giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu nhất.
-Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí!
Hotline/Zalo: 0888 236 596 – 0866 798 148
Email: vithanhinox@gmail.com
Fanpage: Inox Vĩ Thành
Địa chỉ kho: 785 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội
Reviews
There are no reviews yet.