Van Cổng Mặt Bích PN16, JIS 10K Là Gì? Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất
Van cổng mặt bích PN16, JIS 10K là một trong những thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống đường ống công nghiệp, dùng để đóng mở dòng lưu chất một cách hiệu quả. Vậy van cổng mặt bích là gì? Có những đặc điểm nào nổi bật? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau!
Van Cổng Mặt Bích PN16, JIS 10K Là Gì?
Van cổng mặt bích PN16, JIS 10K là loại van điều khiển dòng chảy bằng cách nâng hoặc hạ cửa van (gate) lên xuống vuông góc với dòng lưu chất. Van được kết nối với đường ống thông qua mặt bích tiêu chuẩn như PN16 (chuẩn DIN) hoặc JIS 10K (chuẩn Nhật Bản), đảm bảo độ kín và chịu áp lực tốt.
Giải thích nhanh:
PN16: Áp suất làm việc tối đa 16 bar (~16 kg/cm²).
JIS 10K: Tiêu chuẩn Nhật Bản, chịu áp lực khoảng 10 kg/cm² (~10 bar).
Van thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, dầu khí, PCCC, hóa chất,…
Đặc Điểm Nổi Bật Của Van Cổng Mặt Bích PN16, JIS 10K
Độ kín cao: Thiết kế mặt bích kết nối chắc chắn, hạn chế tối đa rò rỉ.
Vận hành nhẹ nhàng: Tay quay (handwheel) giúp đóng mở dễ dàng, không gây sốc nước.
Độ bền vượt trội: Thân van được làm từ gang, thép, inox chống ăn mòn, chịu áp tốt.
Dễ dàng bảo trì: Cấu trúc đơn giản, thuận tiện cho việc tháo lắp và sửa chữa.
Thích hợp cho nhiều môi trường làm việc: Nước sạch, nước thải, hơi nóng, hóa chất nhẹ.
Thông Số Kỹ Thuật Van Cổng Mặt Bích PN16, JIS 10K
Thông Số Kỹ Thuật Van Cổng Mặt Bích PN16, JIS 10K | |
Kích thước | DN50 – DN800 (hoặc lớn hơn theo yêu cầu) |
Áp lực làm việc | PN16 (16 bar), JIS 10K (10 bar) |
Vật liệu thân van | Gang xám, gang cầu, thép carbon, inox 304/316 |
Gioăng làm kín | Cao su EPDM, NBR, PTFE tùy theo môi trường |
Tiêu chuẩn mặt bích | DIN PN16, JIS 10K, BS4504 |
Kiểu vận hành | Tay quay, điều khiển điện, điều khiển khí nén |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 200°C (tùy vật liệu) |
Sơn phủ bề mặt | Epoxy chống ăn mòn |
Kích Thước Van Cổng Mặt Bích PN16, JIS 10K
Size (DN) | Chiều dài (L) | Chiều cao (H) | Đường kính mặt bích (D) |
DN50 | 178 mm | 325 mm | 165 mm |
DN80 | 203 mm | 410 mm | 200 mm |
DN100 | 229 mm | 475 mm | 220 mm |
DN150 | 267 mm | 650 mm | 285 mm |
DN200 | 292 mm | 780 mm | 340 mm |
DN300 | 330 mm | 1050 mm | 445 mm |
📌 Lưu ý: Kích thước có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất cụ thể (DIN, JIS, BS).
Ứng Dụng Của Van Cổng Mặt Bích PN16, JIS 10K
Ngành cấp thoát nước: Nhà máy nước, trạm bơm, hệ thống PCCC.
Ngành dầu khí: Đường ống dẫn dầu thô, khí đốt.
Ngành sản xuất thực phẩm, dược phẩm: Các hệ thống cần vệ sinh cao.
Nhà máy hóa chất: Hệ thống dẫn axit nhẹ, dung môi.
Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Hệ thống cấp nước cho tòa nhà, chung cư.

Quy Trình Sản Xuất Van Cổng Mặt Bích PN16, JIS 10K
Đúc thân van: Sử dụng vật liệu gang, thép, inox tùy theo yêu cầu.
Gia công cơ khí: Tiện, phay, khoan mặt bích đảm bảo độ chính xác.
Xử lý bề mặt: Sơn phủ epoxy hoặc mạ kẽm chống ăn mòn.
Lắp ráp: Cửa van, trục van, gioăng làm kín được lắp chính xác.
Kiểm tra áp lực: Test chịu áp, kiểm tra độ kín 100% trước khi xuất xưởng.
Đóng gói & vận chuyển: Đóng kiện chắc chắn, chống va đập khi vận chuyển.
Báo Giá Van Cổng Mặt Bích PN16, JIS 10K Mới Nhất
Thông tin báo giá
- Hotline : 0888 236 596
- Fanpage: Inox Vĩ Thành
- Website: Inox Vĩ Thành
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp và cung cấp các thông tin chi tiết. Để được tư vấn hoặc nhận báo giá chính xác hơn, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc trang Fanpage bên trên.
Reviews
There are no reviews yet.