Mặt Bích JIS 10K Inox 304, 316: Bảng Tra & Tiêu Chuẩn Áp Lực Công Nghiệp
Khi nói đến các hệ thống đường ống công nghiệp theo tiêu chuẩn Nhật Bản, mặt bích JIS 10K inox 304, 316 là cái tên được nhắc đến nhiều nhất. Với khả năng chịu áp lực 10K (10 bar), đây là loại mặt bích đa dụng, đáp ứng phần lớn các yêu cầu kỹ thuật trong các nhà máy, tòa nhà và hệ thống PCCC. Bài viết này sẽ cung cấp một cẩm nang toàn diện, từ bảng tra thông số kỹ thuật chính xác, phân tích chuyên sâu về vật liệu, đến các ứng dụng thực tế của loại mặt bích “quốc dân” này.
1. Hiểu đúng về Mặt bích JIS 10K
Các ký hiệu kỹ thuật trên tên gọi của mặt bích JIS 10K được hiểu như sau:
JIS: Là viết tắt của Japanese Industrial Standards (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản), đảm bảo sự đồng bộ và chất lượng cho các sản phẩm công nghiệp.
10K: Là định danh về Áp suất làm việc. Chữ “K” là viết tắt của Kilogram-force per square centimeter (kgf/cm²).
Ý nghĩa: Mặt bích JIS 10K được thiết kế để chịu được áp suất làm việc tối đa là 10 kgf/cm² (tương đương khoảng 10 bar hoặc 1 MPa). Đây là mức áp suất tiêu chuẩn cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp phổ thông.
2. Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 10K
Dưới đây là bảng tra cứu các kích thước tiêu chuẩn và quan trọng nhất của mặt bích JIS 10K, giúp bạn lựa chọn chính xác cho dự án của mình.
Kích thước ống (DN) | Đường kính ngoài (D) | Đường kính tâm lỗ (P.C.D) | Số lỗ bulông (n) | Đường kính lỗ bulông (d) | Cỡ bulông (khuyến nghị) |
Độ dày mặt bích (t)
|
DN15 (1/2″) | 95 mm | 70 mm | 4 | 15 mm | M12 | 12 mm |
DN20 (3/4″) | 100 mm | 75 mm | 4 | 15 mm | M12 | 12 mm |
DN25 (1″) | 125 mm | 90 mm | 4 | 19 mm | M16 | 14 mm |
DN32 (1 1/4″) | 135 mm | 100 mm | 4 | 19 mm | M16 | 14 mm |
DN40 (1 1/2″) | 140 mm | 105 mm | 4 | 19 mm | M16 | 14 mm |
DN50 (2″) | 155 mm | 120 mm | 4 | 19 mm | M16 | 16 mm |
DN65 (2 1/2″) | 175 mm | 140 mm | 4 | 19 mm | M16 | 16 mm |
DN80 (3″) | 185 mm | 150 mm | 8 | 19 mm | M16 | 18 mm |
DN100 (4″) | 210 mm | 175 mm | 8 | 19 mm | M16 | 18 mm |
DN125 (5″) | 250 mm | 210 mm | 8 | 23 mm | M20 | 20 mm |
DN150 (6″) | 280 mm | 240 mm | 8 | 23 mm | M20 | 22 mm |
DN200 (8″) | 330 mm | 290 mm | 12 | 23 mm | M20 | 22 mm |
3. Lựa chọn vật liệu Inox 304 hay 316 cho Mặt bích JIS 10K?
Việc lựa chọn mác inox phù hợp phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường làm việc và ngân sách của dự án.
Việc lựa chọn mác inox phù hợp phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường làm việc và ngân sách của dự án.
Reviews
There are no reviews yet.