| Chất liệu | inox 304, 316 |
| Áp suất | PN10, PN16 |
| Nhiệt độ | -20°C đến 250°C |
| Kích thước | DN50 – DN800 (hoặc lớn hơn theo yêu cầu) |
| Áp lực làm việc | PN16 (16 bar), JIS 10K (10 bar) |
| Vật liệu thân van | Gang xám, gang cầu, thép carbon, inox 304/316 |
| Chất liệu | inox 304, 316 |
| Áp suất làm việc | PN10, PN16 |
| Nhiệt độ làm việc | -20°C đến 250°C |
