Mặt Bích Mù BS4504 PN16 Inox 304, 316: Tiêu Chuẩn & Ứng Dụng
Trong kỹ thuật đường ống, việc kết thúc một tuyến ống hoặc cô lập một thiết bị không chỉ đơn giản là “bịt nó lại”. Nó đòi hỏi một giải pháp an toàn, chịu được áp lực và dễ dàng cho việc bảo trì trong tương lai. Mặt bích mù BS4504 PN16 inox 304, 316 (hay còn gọi là mặt bích đặc) chính là phụ kiện được thiết kế chuyên dụng cho nhiệm vụ quan trọng này. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin từ bảng tra thông số kỹ thuật, lựa chọn vật liệu, đến các ứng dụng không thể thay thế của mặt bích mù trong các hệ thống công nghiệp.
1. Mặt bích mù BS4504 PN16 là gì?
Mặt bích mù là một đĩa thép tròn, đặc, không có lỗ ở giữa, nhưng có các lỗ bắt bulông xung quanh chu vi tương ứng với các loại mặt bích thông thường.
Chức năng chính: Dùng để bịt kín các đầu ống chờ, các cửa van, hoặc các cửa bồn chứa một cách an toàn.
BS4504: Là mã hiệu của Tiêu chuẩn Anh (British Standard) quy định về kích thước và dung sai cho mặt bích.
PN16: Là định danh Áp suất danh nghĩa, cho biết mặt bích được thiết kế để chịu được áp suất làm việc tối đa là 16 bar (1.6 MPa).
Nói một cách đơn giản, đây là một “nắp đậy” kỹ thuật, cực kỳ chắc chắn, có thể tháo lắp được, dùng cho các đường ống áp suất 16 bar.
2. Bảng Tra Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Mù BS4504 PN16
Các kích thước vòng ngoài, tâm lỗ và bulông của mặt bích mù PN16 hoàn toàn tương đồng với các loại mặt bích rỗng PN16 cùng kích thước (DN) để đảm bảo khả năng lắp lẫn.
Kích thước ống (DN) | Đường kính ngoài (D) | Đường kính tâm lỗ (K) | Số lỗ bulông (n) | Đường kính lỗ bulông (d) | Cỡ bulông (khuyến nghị) |
Độ dày mặt bích (b)
|
DN15 | 95 mm | 65 mm | 4 | 14 mm | M12 | 14 mm |
DN20 | 105 mm | 75 mm | 4 | 14 mm | M12 | 16 mm |
DN25 | 115 mm | 85 mm | 4 | 14 mm | M12 | 16 mm |
DN32 | 140 mm | 100 mm | 4 | 18 mm | M16 | 16 mm |
DN40 | 150 mm | 110 mm | 4 | 18 mm | M16 | 16 mm |
DN50 | 165 mm | 125 mm | 4 | 18 mm | M16 | 18 mm |
DN65 | 185 mm | 145 mm | 8 | 18 mm | M16 | 18 mm |
DN80 | 200 mm | 160 mm | 8 | 18 mm | M16 | 20 mm |
DN100 | 220 mm | 180 mm | 8 | 18 mm | M16 | 20 mm |
DN125 | 250 mm | 210 mm | 8 | 18 mm | M16 | 22 mm |
DN150 | 285 mm | 240 mm | 8 | 22 mm | M20 | 22 mm |
DN200 | 340 mm | 295 mm | 12 | 22 mm | M20 | 24 mm |
3. Lựa chọn vật liệu Inox 304 hay 316 cho Mặt bích mù?
Việc lựa chọn vật liệu cho mặt bích mù đặc biệt quan trọng vì nó là điểm chịu áp lực và tiếp xúc trực tiếp với lưu chất.
Tiêu chí | Inox 304 / 304L |
Đặc tính | Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường. |
Ứng dụng tiêu biểu | Bịt các đường ống nước sạch, khí nén, thực phẩm. |
Lời khuyên | Lựa chọn tối ưu về chi phí cho các ứng dụng phổ thông. |
4. Ứng Dụng Sống Còn Của Mặt Bích Mù Trong Công Nghiệp
Mặt bích mù không chỉ là một “cái nắp”, nó có những vai trò kỹ thuật không thể thay thế:
4.1. Kết thúc một đường ống hoặc hệ thống
Đây là ứng dụng phổ biến nhất, dùng để bịt kín các đầu ống chờ, chuẩn bị cho việc mở rộng hệ thống trong tương lai mà không cần phải cắt hàn.
4.2. Cô lập một nhánh đường ống để Sửa chữa & Bảo trì </h4>
Khi cần sửa chữa một van hoặc một thiết bị trên đường ống, người ta sẽ đóng các van ở hai đầu và lắp mặt bích mù vào để đảm bảo nhánh ống đó được cô lập hoàn toàn, an toàn cho kỹ thuật viên làm việc.
4.3. Thử áp (Thử áp suất – Pressure Testing) </h4>
Sau khi lắp đặt xong một hệ thống đường ống, người ta sẽ dùng mặt bích mù để bịt kín tất cả các đầu ra, sau đó bơm nước hoặc khí vào với áp suất cao (thường là 1.5 lần áp suất làm việc) để kiểm tra sự rò rỉ của toàn bộ hệ thống.
5. Mua Mặt Bích Mù BS4504 PN16 Inox 304, 316 ở đâu Uy tín – Chất lượng?
Mặt bích mù là một phụ kiện an toàn, do đó chất lượng phải được đặt lên hàng đầu. Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thương mại Tân Trường Giang chuyên nhập khẩu và phân phối các loại mặt bích mù inox, cam kết mang đến sự an toàn và tin cậy cho công trình của bạn.
Tại sao nên chọn Inox Vĩ Thành?
Chất lượng được đảm bảo: Sản phẩm được sản xuất từ phôi inox đặc, đảm bảo chịu đúng và vượt áp suất PN16. Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
Hàng hóa sẵn kho: Luôn có sẵn các kích thước mặt bích mù phổ biến từ DN15 đến DN300, sẵn sàng giao hàng ngay cho các nhu cầu khẩn cấp.
Tư vấn chính xác: Đội ngũ của chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại vật liệu (Inox 304 hay 316) và các phụ kiện đi kèm như bulông, gioăng để đảm bảo hệ thống của bạn được kín khít và an toàn tuyệt đối.
Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt nhất cho các khách hàng dự án và thương mại.
Để đảm bảo an toàn cho điểm cuối của hệ thống đường ống, hãy lựa chọn những sản phẩm chất lượng nhất. Liên hệ ngay!
Hotline/Zalo: 0888 236 596 – 0866 798 148
Email: vithanhinox@gmail.com
Fanpage: Inox Vĩ Thành
Địa chỉ kho: 785 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội
Reviews
There are no reviews yet.