Tiêu Chuẩn SCH10, SCH40 Là Gì? Ý Nghĩa Trong Công Nghiệp Đường Ống
Khi làm việc với các hệ thống đường ống công nghiệp, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ kỹ thuật như “ống SCH10”, “ống SCH40”. Đây không chỉ là những con số ngẫu nhiên, mà là một tiêu chuẩn quốc tế quan trọng quyết định đến khả năng chịu áp lực, độ bền và sự an toàn của toàn bộ hệ thống.
Tuy nhiên, đối với bộ phận mua hàng hoặc những người không chuyên sâu về kỹ thuật, việc phân biệt và lựa chọn đúng tiêu chuẩn Schedule (SCH) thường gặp nhiều khó khăn. Bài viết này sẽ giải thích một cách đơn giản và chi tiết SCH10, SCH40 là gì, so sánh sự khác biệt và đưa ra lời khuyên để bạn có thể tự tin lựa chọn đúng loại ống cho dự án của mình.
Tiêu chuẩn SCH10, SCH40 là gì?
SCH là viết tắt của Schedule, một tiêu chuẩn được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) và Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) để chỉ định độ dày danh nghĩa của thành ống.
Nói một cách đơn giản, Schedule là một con số không có thứ nguyên, cho biết độ dày tương đối của thành ống.
- Nguyên tắc cốt lõi: Với cùng một kích thước đường kính danh nghĩa (DN), chỉ số SCH càng cao thì thành ống càng dày.
- Ví dụ: Ống DN50 SCH40 sẽ có thành ống dày hơn ống DN50 SCH10.
SCH10 và SCH40 là hai trong số những cấp độ dày phổ biến nhất được sử dụng trong công nghiệp.
Độ dày thành ống SCH ảnh hưởng đến áp lực thế nào?
Mối quan hệ giữa độ dày thành ống (SCH) và khả năng chịu áp lực là mối quan hệ tỷ lệ thuận.
Thành ống càng dày (chỉ số SCH càng cao) thì khả năng chịu áp suất làm việc (working pressure) và nhiệt độ của ống càng lớn.
Một ống SCH40, với thành ống dày hơn, có thể chịu được áp suất và các điều kiện vận hành khắc nghiệt hơn nhiều so với ống SCH10 có cùng đường kính và vật liệu. Đây là yếu tố then chốt quyết định sự an toàn của các hệ thống đường ống áp lực cao.

Khi nào nên dùng SCH10? Khi nào dùng SCH40?
Việc lựa chọn giữa so sánh SCH10 và SCH40 phụ thuộc hoàn toàn vào yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án.
Tiêu chí | Ống SCH10 (Thường là SCH10S cho inox) | Ống SCH40 (Thường là SCH40S cho inox) |
---|---|---|
Độ dày | Mỏng hơn | Dày hơn |
Khả năng chịu áp lực | Thấp | Cao |
Trọng lượng | Nhẹ hơn | Nặng hơn |
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Ứng dụng tiêu biểu | – Hệ thống PCCC – Đường ống cấp thoát nước áp suất thấp – Hệ thống thông gió, HVAC – Các đường ống công nghệ không yêu cầu chịu áp | – Hệ thống lò hơi, nồi hơi – Đường ống dẫn hơi nước, khí nén áp lực cao – Ngành hóa chất, dầu khí – Các hệ thống đòi hỏi độ bền và an toàn cao |
Bảng quy đổi độ dày thành ống (SCH10S & SCH40S cho Inox)
Dưới đây là bảng tra cứu độ dày (tính bằng mm) tương ứng với các kích thước ống phổ biến theo tiêu chuẩn SCH10S và SCH40S.
Kích thước (DN) | Đường kính ngoài (Ø – mm) | Độ dày SCH10S (mm) | Độ dày SCH40S (mm) |
---|---|---|---|
DN15 (1/2″) | 21.3 mm | 2.11 mm | 2.77 mm |
DN20 (3/4″) | 26.7 mm | 2.11 mm | 2.87 mm |
DN25 (1″) | 33.4 mm | 2.77 mm | 3.38 mm |
DN32 (1 1/4″) | 42.2 mm | 2.77 mm | 3.56 mm |
DN40 (1 1/2″) | 48.3 mm | 2.77 mm | 3.68 mm |
DN50 (2″) | 60.3 mm | 2.77 mm | 3.91 mm |
DN65 (2 1/2″) | 73.0 mm | 3.05 mm | 5.16 mm |
DN80 (3″) | 88.9 mm | 3.05 mm | 5.49 mm |
DN100 (4″) | 114.3 mm | 3.05 mm | 6.02 mm |
DN150 (6″) | 168.3 mm | 3.40 mm | 7.11 mm |
DN200 (8″) | 219.1 mm | 3.76 mm | 8.18 mm |
Lời khuyên khi chọn SCH phù hợp cho hệ thống
- Luôn tuân thủ bản vẽ thiết kế: Đây là yêu cầu bắt buộc. Bản vẽ kỹ thuật của dự án sẽ luôn chỉ định rõ ràng tiêu chuẩn độ dày SCH cần sử dụng cho từng tuyến ống.
- Xem xét áp suất và nhiệt độ làm việc: Xác định rõ áp suất và nhiệt độ tối đa mà hệ thống phải chịu đựng để lựa chọn cấp SCH có hệ số an toàn phù hợp.
- Cân bằng giữa chi phí và an toàn: Đừng vì tiết kiệm chi phí ban đầu mà chọn ống SCH10 cho một hệ thống đòi hỏi SCH40. Chi phí khắc phục sự cố (rò rỉ, nổ ống) sẽ lớn hơn rất nhiều.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu không chắc chắn, hãy luôn tham khảo ý kiến của kỹ sư thiết kế hoặc nhà cung cấp vật tư chuyên nghiệp để nhận được tư vấn chính xác nhất.

Mua ống Inox SCH10S, SCH40S ở đâu Uy tín – Chất lượng?
Để đảm bảo chất lượng và sự an toàn cho công trình, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng. Inox Vĩ Thành tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu tại Hà Nội chuyên nhập khẩu và phân phối các loại mặt bích inox tiêu chuẩn BS PN10.
Chúng tôi cam kết:
-Hàng hóa luôn có sẵn số lượng lớn tại kho, đa dạng kích thước từ DN15 đến DN300.
-Chất lượng đảm bảo: Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO/CQ), đúng mác thép, đúng tiêu chuẩn.
-Giá cả cạnh tranh: Là nhà nhập khẩu trực tiếp, chúng tôi luôn có chính sách giá và chiết khấu tốt nhất cho các dự án và khách hàng thương mại.
-Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kinh doanh am hiểu kỹ thuật, sẵn sàng tư vấn giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu nhất.
-Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí!
Hotline/Zalo: 0888 236 596 – 0866 798 148
Email: vithanhinox@gmail.com
Fanpage: Inox Vĩ Thành
Địa chỉ kho: 785 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội