Chất liệu | Inox 304, 316 |
Áp suất | PN10-PN40 |
Kích thước |
DN50-DN1200
|
Chất liệu | Inox 304, 316 |
Áp suất | PN10-PN40 |
Kích thước |
DN50-DN1200
|
Vật liệu | Inox 304, 316 |
Độ dày | 1,5-2mm |
Kích thước | DN15-DN800 |
Vật liệu | Inox 304, 316 |
Độ dày | 1,5-2mm |
Kích thước | DN15-DN800 |
Chất liệu: |
Inox 304, 316
|
Áp suất làm việc: |
PN16 ,PN25, PN40
|
Nhiệt độ làm việc: | -10°C-200°C. |
Chất liệu | Inox 304 hoặc Inox 316 |
Kích thước | DN15 – DN300 |
Áp suất làm việc | PN16, PN25 |
Vật liệu: | Inox 304 hoặc 316 |
Áp suất làm việc: | PN16, PN25, PN40 tùy vào yêu cầu ứng dụng |
Nhiệt độ làm việc: | Từ -10°C đến 120°C (tuỳ thuộc vào chất liệu) |
Áp suất | PN16 |
Kích thước | DN50-DN1200 |
Chất liệu | Inox 304, Inox 316 |