Inox công nghiệp là loại inox được sản xuất với kích cỡ lớn dành cho các công trình thi công công nghiệp, rất ít (hoặc không sử dụng) trong cuộc sống hàng ngày dân dụng nhà ở
Vật liệu: | Inox 304, 316 |
Độ dày: | SCH10 (độ dày nhẹ), SCH40 (độ dày lớn hơn) |
Áp suất làm việc: |
SCH10 phù hợp cho hệ thống chịu áp suất thấp, SCH40 có thể chịu áp suất cao hơn, thường lên đến 16 bar.
|
Vật liệu: | Inox 304 |
Kích thước: |
Thường có các kích thước từ DN15 đến DN1000 (15mm đến 1000mm).
|
Độ dày thành ống: |
Theo tiêu chuẩn ANSI B16.9, độ dày thành ống có thể dao động từ SCH5S đến SCH160.
|
Kích thước: |
Thường có các kích thước từ DN15 đến DN1000 (15mm đến 1000mm).
|
Độ dày thành ống: |
Theo tiêu chuẩn ANSI B16.9, độ dày thành ống có thể dao động từ SCH5S đến SCH160.
|
Áp suất làm việc: |
Cút hàn inox 304 có thể chịu được áp suất lên đến 16 bar hoặc 20 bar, tùy theo yêu cầu của hệ thống.
|
Chất liệu: | Inox 304 (SUS304) |
Đường kính ống: |
Từ DN15 đến DN1000 (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu)
|
Áp suất làm việc: | Tối đa 16 bar (tùy theo kích thước) |
Tiêu chuẩn: | JIS 10K (Japanese Industrial Standard) |
Áp suất làm việc: | PN16 (Pressure Nominal 16 bar) |
Kích thước: |
Từ DN15 đến DN1200, tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống đường ống.
|
Tiêu chuẩn: |
Có thể là ANSI, JIS, DIN tùy theo yêu cầu của khách hàng.
|
Áp suất: |
Tùy theo yêu cầu của từng ứng dụng nhưng thường có thể chịu được áp suất từ PN10 đến PN40.
|
Độ dày: |
1.5mm đến 5mm hoặc hơn, tùy vào kích thước ống và yêu cầu kỹ thuật.
|
Chất liệu: | Inox SUS304, SUS316L, thép A234 WPB, inox 201 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật: | ASTM A403, ASME B16.9, MSS SP-75 |
Kích cỡ: | DN15 đến DN600 (1/2″ – 24″) |
Chất liệu: |
Inox 304, 316 (Chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp suất cao).
|
Áp suất làm việc: |
PN16, PN25, PN40 (tùy theo yêu cầu của hệ thống).
|
Nhiệt độ làm việc: | -10°C đến 200°C. |
Áp suất làm việc: | PN16 (16 bar) |
Tiêu chuẩn mặt bích: | JIS 10K |
Chất liệu: | Inox 304, Inox 316 |
Chất liệu: | Inox 304, 316 |
Kiểu điều khiển: | Tay gạt |
Áp suất làm việc: | PN10 – PN16 |
Thuộc tính | Thông số |
Kích thước (Size) | DN50 (2″) – DN1200 (48″) |
Vật liệu thân van |
Inox 304 (CF8), Inox 316 (CF8M), Inox 316L (CF3M)
|
Size van | DN15 – DN300 |
Áp suất làm việc | PN16 (16 bar), JIS 10K (10 bar) |
Vật liệu thân van | Gang, gang cầu, thép WCB, inox 304/316 |