Đóng góp bởi: Admin 34 lượt xem Đăng ngày 27/08/2025 Mục Lục Toggle Tính cân thép/ống theo hình dạngKết quả Tính cân thép/ống theo hình dạng Chọn hình dạng Ống (Pipe) Hộp rỗng (RHS/SHS) V (L-angle) U (Channel) Láp đặc tròn Tấm OD (mm) Độ dày (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Dày (mm) Cạnh A (mm) Cạnh B (mm) Dày (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Dày (mm) Đường kính (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Dày (mm) Chiều dài (m) Số lượng Vật liệu (ρ – kg/m³)Inox 304 / 301 / 302Inox 316 / 310SInox 201 / 202Inox 430 / 410 / 420Thép Carbon Đơn giá (đ/kg) Tính toán Xóa/Reset Kết quả Khối lượng riêng (ρ)– kg/m³ Diện tích tiết diện A– m² Khối lượng / mét– kg/m Tổng khối lượng– kg Đơn giá (đ/kg)– Thành tiền– Kết quả chỉ mang tính tham khảo.